Lạm dụng biện pháp tạm giam trong tố tụng hình sự: Thực trạng và giải pháp

Lạm dụng biện pháp tạm giam trong tố tụng hình sự: Thực trạng và giải pháp

6

(LSVN) – Thông qua đánh giá thực trạng pháp luật và thực tiễn áp dụng biện pháp tạm giam trong tố tụng hình sự ở Việt Nam hiện nay, bài viết làm rõ khoảng cách giữa quy định và thực tiễn. Dựa trên các chuẩn mực quốc tế, cùng việc phân tích chuyên sâu về quyền con người và tâm lý tội phạm, tác giả đưa ra các kiến nghị cải cách cụ thể nhằm ngăn ngừa và chấm dứt tình trạng lạm dụng biện pháp tạm giam trong tố tụng hình sự.

Đặt vấn đề

Tạm giam là biện pháp ngăn chặn nghiêm khắc nhất trong tố tụng hình sự, nhằm cách ly bị can, bị cáo khỏi xã hội trong giai đoạn điều tra, truy tố, xét xử. Về nguyên tắc, tạm giam chỉ được áp dụng khi thật sự cần thiết cho mục đích tố tụng và tuyệt đối không nhằm trừng phạt người chưa bị kết tội. Hiến pháp năm 2013 đã hiến định nguyên tắc suy đoán vô tội (Điều 31), đòi hỏi cơ quan tố tụng thận trọng khi áp dụng biện pháp hạn chế tự do như tạm giam. Tuy nhiên, nhiều năm qua, tâm lý ỷ lại vào tạm giam đã hình thành ở các cơ quan tiến hành tố tụng: không ít điều tra viên, kiểm sát viên có xu hướng “hễ khởi tố là bắt tạm giam”, thay vì cân nhắc các biện pháp ngăn chặn khác ít xâm phạm hơn. Việc lạm dụng tạm giam không chỉ xâm phạm nghiêm trọng quyền tự do thân thể và nhân phẩm của người chưa bị kết tội, mà còn tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến oan sai cũng như các hành vi bức cung, nhục hình.

Thực tế cho thấy đa số các vụ ép cung, nhục hình đều xảy ra trong thời gian nghi can bị giữ, giam. Nguyên Phó Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao Nguyễn Hải Phong thừa nhận: “Có thể khẳng định mọi vụ bức cung, nhục hình đều xảy ra trong thời điểm cá nhân bị tạm giữ… các vụ nhục hình thì xảy ra trong thời gian tạm giam” (1). Ngay cả khi không có nhục hình trực tiếp, việc giam giữ một người trong thời gian dài với điều kiện hà khắc cũng tạo áp lực tinh thần buộc bị can phải nhận tội – một dạng “bức cung gián tiếp”.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.

Trong thực tiễn, đã xuất hiện không ít trường hợp bị can bị tạm giam kéo dài, bị hạn chế quyền tiếp xúc với luật sư và gia đình, nhất là những trường hợp bị can có hoàn cảnh đặc biệt (như là trụ cột chính trong gia đình, cha mẹ già yếu hoặc con nhỏ không ai chăm sóc), khiến họ rơi vào tình trạng căng thẳng tâm lý nghiêm trọng và dần mất ý chí kháng cự. Thậm chí, nhiều bị can ban đầu khẳng định bị oan nhưng sau đó vẫn chấp nhận nhận tội chỉ với mong muốn được tại ngoại (được tạm về), rồi sau đó phản cung tại phiên tòa, khai rằng bản thân đã buộc phải nhận tội do không thể chịu đựng nổi áp lực tinh thần và thể chất trong thời gian tạm giam. Xuất phát từ yêu cầu bảo đảm quyền con người và phòng chống oan sai, những năm gần đây các nhà làm luật và giới nghiên cứu ở Việt Nam đặc biệt quan tâm cải cách chế định tạm giam. Việc ban hành Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 và Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam năm 2015 thể hiện quyết tâm khắc phục các bất cập. Đặc biệt, Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 đã quy định chặt chẽ hơn về căn cứ, điều kiện tạm giam và bổ sung cơ chế giám sát (như ghi âm, ghi hình khi hỏi cung), còn Bộ luật Hình sự năm 2015 lần đầu hình sự hóa hành vi “lợi dụng chức vụ quyền hạn giam, giữ người trái pháp luật” (Điều 377) với chế tài đến 12 năm tù. Những thay đổi này tạo nền tảng pháp lý nhằm ngăn chặn lạm quyền trong giam giữ và phòng chống bức cung, nhục hình.

Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra: Liệu khuôn khổ pháp luật hiện hành đã đủ đầy và hiệu quả để chấm dứt việc lạm dụng tạm giam như một hình thức “bức cung gián tiếp” hay chưa? Bài viết này nghiên cứu vấn đề dưới góc nhìn liên ngành – kết hợp phân tích pháp luật tố tụng, chuẩn mực nhân quyền, khía cạnh tâm lý tội phạm và kinh nghiệm lập pháp – nhằm nhận diện toàn diện các bất cập và đề xuất hướng cải cách phù hợp.

Tạm giam dưới góc độ pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam

Cơ sở pháp lý: Nguyên tắc chi phối chế định tạm giam là suy đoán vô tội và tôn trọng tự do cá nhân. Một người chưa bị kết án phải được đối xử như người vô tội và chỉ bị tước tự do khi không còn biện pháp nào khác để đảm bảo quá trình tố tụng. Tinh thần này thể hiện trong Hiến pháp năm 2013 (Điều 31): “Người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi được chứng minh theo trình tự luật định…”. Do đó, pháp luật tố tụng cần thiết kế để tạm giam thật sự là biện pháp sau cùng, áp dụng hạn chế nhất sau khi cân nhắc mọi biện pháp thay thế.

Quy định pháp luật hiện hành: Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 quy định khá cụ thể về căn cứ, điều kiện tạm giam tại Điều 119. Tuy nhiên, khoản 1 Điều 119 Bộ luât này lại cho phép tạm giam bị can, bị cáo về tội rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng mà không đòi hỏi thêm điều kiện gì khác. Quy định này chưa hợp lý, vì đánh đồng mức độ tội phạm với điều kiện áp dụng biện pháp ngăn chặn – dễ dẫn đến việc cơ quan tố tụng bắt giam bị can đơn thuần dựa trên tội danh. Thực tế, không ít trường hợp bị can phạm tội nghiêm trọng hoặc rất nghiêm trọng nhưng có nhân thân, địa chỉ rõ ràng, không có dấu hiệu cản trở tố tụng vẫn bị tạm giam một cách máy móc. Đây chính là “kẽ hở” pháp luật cho phép lạm dụng tạm giam.

Thực tiễn áp dụng: Các báo cáo tư pháp cho thấy hầu hết các vụ án hình sự đều áp dụng biện pháp tạm giam bị can. Việc trả hồ sơ điều tra bổ sung nhiều lần và hủy án để điều tra lại cũng dẫn đến thời gian tạm giam kéo dài. Dù Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 đã giới hạn số lần trả hồ sơ (tối đa 2 lần ở giai đoạn truy tố, tương tự ở xét xử sơ thẩm và phúc thẩm), nhưng nếu vụ án bị hủy để điều tra lại thì thời hạn tạm giam thường được tính lại từ đầu, khiến tổng thời gian giam giữ trước xét xử có thể rất dài. Điều này không chỉ gây áp lực tâm lý lớn cho người bị tạm giam, mà còn tiềm ẩn nguy cơ “bức cung gián tiếp”.

Tóm lại, thực trạng cho thấy mặc dù pháp luật đã có quy định bảo vệ quyền lợi của người bị tạm giam, việc thực thi chưa nghiêm và vẫn tồn tại những kẽ hở khiến mục đích nhân đạo của tạm giam bị biến tướng. Thay vì thuần túy phục vụ điều tra khách quan, tạm giam đang bị lạm dụng thành công cụ gây sức ép khiến bị can nhụt chí mà nhận tội.

Tạm giam dưới góc độ quyền con người quốc tế

Dưới lăng kính luật nhân quyền quốc tế, tước tự do một người chưa bị kết tội chỉ nên là biện pháp sau cùng, áp dụng trong thời gian ngắn nhất có thể. Nhiều văn kiện quốc tế quan trọng trực tiếp hoặc gián tiếp yêu cầu các quốc gia hạn chế tối đa việc tạm giam trước xét xử. Chẳng hạn, Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị 1966 (ICCPR) quy định mọi người đều có quyền tự do và an ninh thân thể; không ai bị tước tự do một cách vô cớ hoặc tùy tiện; người bị bắt hoặc giam giữ có quyền được xét xử trong thời hạn hợp lý hoặc được trả tự do trong khi chờ xét xử (Điều 9). Như vậy, ICCPR đặt ra nguyên tắc: tạm giam phải có lý do chính đáng và ngắn nhất có thể, nếu không thì bị can phải được trả tự do trước khi xét xử.

Việt Nam là thành viên Công ước Liên hợp quốc về chống tra tấn 1984 (UNCAT) – Công ước hướng tới mục tiêu ngăn ngừa mọi hình thức tra tấn, đối xử tàn bạo hoặc hạ nhục con người. Trong tố tụng hình sự, việc giam giữ một người trước xét xử tạo môi trường dễ dẫn tới nguy cơ tra tấn, bức cung. Ủy ban Nhân quyền Liên hợp quốc (cơ quan giám sát ICCPR) trong Bình luận chung số 35 (về Điều 9 ICCPR) đã nhấn mạnh: “Tạm giam trước xét xử phải là ngoại lệ, chỉ áp dụng khi thật sự cần thiết và sau khi đã xem xét không thể áp dụng biện pháp nào nhẹ hơn. Các biện pháp thay thế (như bảo lãnh, quản thúc tại gia…) cần được cân nhắc trước khi quyết định tạm giam”. Tương tự, Báo cáo viên Đặc biệt của Liên hợp quốc về chống tra tấn cũng cảnh báo mối liên hệ giữa tạm giam kéo dài và nguy cơ bức cung, nhục hình. Một báo cáo của tổ chức Penal Reform International dẫn lời Ủy ban Chống tra tấn Liên hợp quốc nhận định: “Giam giữ trước xét xử làm suy yếu khả năng xét xử công bằng và nguyên tắc suy đoán vô tội. Nó làm tăng nguy cơ lời khai hay thú tội bị cưỡng ép thông qua tra tấn hoặc đối xử tàn bạo”. Thực tế, một số điều tra viên xem tạm giam như một “công cụ gây áp lực” hiệu quả, bởi lẽ điều kiện giam giữ hà khắc và sự cô lập với thế giới bên ngoài có thể bào mòn ý chí kêu oan của bị can.

Luật nhân quyền quốc tế cũng đặc biệt coi trọng việc loại trừ chứng cứ do tra tấn, ép cung mà có. Điều 15 UNCAT quy định: mọi lời khai được chứng minh là do tra tấn mà có sẽ không được dùng làm bằng chứng trong bất kỳ quá trình xét xử nào. Quy định này nhằm xóa bỏ động cơ sử dụng tra tấn, bức cung trong giai đoạn điều tra. Ủy ban Chống tra tấn Liên hợp quốc diễn giải rằng mọi hình thức đối xử hoặc trừng phạt tàn bạo, vô nhân đạo, hạ nhục (ill-treatment) nhằm cưỡng ép lời khai đều phải bị xem xét tương tự như tra tấn. Như vậy, dù là bức cung trực tiếp bằng nhục hình hay bức cung gián tiếp bằng cách giam giữ lâu ngày gây áp lực tinh thần, thì dưới góc độ nhân quyền đều bị coi là vi phạm nghiêm trọng và những lời khai đó không có giá trị chứng cứ.

Ở cấp độ khu vực, Tòa án Nhân quyền châu Âu (ECtHR) cũng có nhiều phán quyết lên án việc giam giữ trước xét xử kéo dài quá mức cần thiết. Theo Công ước châu Âu về Nhân quyền (ECHR), tạm giam phải chịu sự kiểm soát chặt chẽ cả về tính cần thiết lẫn thời hạn hợp lý. Điều 5 ECHR quy định quyền tự do cá nhân và liệt kê các trường hợp hợp pháp để tước quyền tự do (trong đó có bắt giữ, tạm giam để đưa ra xét xử), đồng thời yêu cầu bất kỳ người bị tạm giữ nào cũng có quyền yêu cầu tòa án xem xét tính hợp pháp của việc giam giữ đối với họ. Tòa ECtHR đã nhiều lần tuyên rằng nhà chức trách phải đưa ra “lý do xác đáng” cho mỗi giai đoạn kéo dài tạm giam và bị cáo có quyền được xét xử trong “thời hạn hợp lý” hoặc được trả tự do trong khi chờ xét xử. Vi phạm những yêu cầu này có thể dẫn tới kết luận quốc gia đó vi phạm Điều 5 ECHR và buộc phải bồi thường cho người bị giam giữ.

Từ góc độ nhân quyền, cũng cần nhắc lại nguyên tắc suy đoán vô tội được ghi nhận trong cả pháp luật quốc tế lẫn pháp luật Việt Nam. Hiến pháp năm 2013 (khoản 1 Điều 31) khẳng định: “Người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi được chứng minh theo trình tự luật định…”. Nguyên tắc này đòi hỏi mọi biện pháp áp dụng đối với người bị buộc tội trước khi có phán quyết phải tôn trọng địa vị pháp lý của họ như một người vô tội. Việc tạm giam, nếu bị áp dụng tùy tiện, sẽ mâu thuẫn trực tiếp với tinh thần đó. Tạm giam không nên được coi là “mặc định” chỉ vì nghi can bị khởi tố, bởi làm vậy tức là ngầm tiền giả định họ có tội, đi ngược lại suy đoán vô tội. Vì vậy, pháp luật tố tụng cần bảo đảm tạm giam thật sự là biện pháp lựa chọn sau cùng, sau khi đã cân nhắc các biện pháp thay thế. Đồng thời, trong thời gian bị tạm giam, bị can phải được đối xử nhân đạo, không bị coi như tội phạm đã định trước.

Tóm lại, dưới góc độ quyền con người, việc lạm dụng tạm giam có thể xâm phạm đồng thời nhiều quyền cơ bản đã được thừa nhận rộng rãi, bao gồm: quyền tự do thân thể; quyền được suy đoán vô tội; quyền được xét xử trong thời hạn hợp lý; quyền không bị tra tấn hay đối xử tàn bạo, hạ nhục.

Tạm giam dưới góc độ tâm lý học tội phạm

Dưới góc nhìn tâm lý học hình sự, việc giam giữ một người trong điều kiện ngặt nghèo, cách ly khỏi xã hội có thể gây ra sang chấn tâm lý rất lớn – đặc biệt với người lần đầu vướng vòng lao lý. Nhiều bị can bị tạm giam kể rằng họ rơi vào trạng thái hoảng loạn, lo âu, trầm cảm khi bị tách biệt khỏi gia đình, thiếu sự hỗ trợ pháp lý và mơ hồ không biết bao giờ vụ án của mình mới kết thúc. Trong vài tuần đầu tiên, người mới bị giam thường mất ngủ, lo sợ tột độ, suy sụp tinh thần – hiện tượng “sốc nhà giam” (detention shock) thường xảy ra: bị can choáng váng, tinh thần suy kiệt, dần dẫn tới trạng thái “hội chứng cam chịu” (learned helplessness). Lúc đó, bị can mất ý chí phản kháng, buông xuôi số phận và trở nên hoàn toàn tuân phục cán bộ điều tra, sẵn sàng làm mọi điều được yêu cầu với hy vọng được đối xử tốt hơn hoặc sớm thoát khỏi hoàn cảnh đáng sợ.

Nguy cơ lời khai sai và nhận tội oan: Nhiều nghiên cứu tâm lý tội phạm trên thế giới đã chỉ ra sức ép tinh thần trong quá trình giam giữ và hỏi cung có thể dẫn đến những hậu quả nguy hại như lời khai sai hoặc nhận tội oan. Nghe có vẻ vô lý khi một người vô tội lại tự nguyện nhận tội mình không làm, nhưng thực tế cho thấy điều này xảy ra không hề hiếm. Theo Innocence Project (Hoa Kỳ), khoảng 25% các trường hợp được giải oan bằng xét nghiệm ADN có sự xuất hiện của lời nhận tội giả từ những bị cáo vô tội. Tại sao người vô tội lại nhận tội? Nghiên cứu cho thấy các yếu tố như bị cô lập dài ngày, bị thẩm vấn liên tục hàng giờ, bị đe dọa hoặc hứa hẹn lợi ích (định kiến đường hầm – tunnel vision”)… có thể khiến một người dù vô tội cũng dần lung lay ý chí và khai nhận điều mình không làm chỉ để thoát khỏi tình huống kinh khủng. Đặc biệt, căng thẳng tột độ và kiệt quệ cả tinh thần lẫn thể chất do bị giam giữ trong điều kiện khắc nghiệt làm giảm đáng kể sức chống chịu của cá nhân, dẫn tới những lời khai sai. Một người bị mất ngủ, suy nhược, hoảng loạn có thể rơi vào trạng thái hoài nghi chính ký ức của mình – (đánh mất niềm tin vào trí nhớ – memory distrust syndrome). Trong trạng thái bối rối đó, nếu điều tra viên đưa ra một kịch bản và thúc giục nhận tội, người bị thẩm vấn có thể dần tin vào câu chuyện được gợi ý và ký tên vào bản nhận tội.

Hiệu ứng “án tại người” và thiên lệch xác nhận: Lạm dụng tạm giam gây ra tâm lý “án tại người” (tunnel vision), khi điều tra viên và kiểm sát viên tập trung ngay từ đầu vào giả thuyết buộc tội, bỏ qua các chứng cứ có lợi cho bị can. Việc bị can bị tạm giam dễ tạo định kiến rằng “đã giam thì chắc chắn có tội”, dẫn tới thiên lệch xác nhận (confirmation bias): chỉ chú trọng chứng cứ buộc tội, xem nhẹ chứng cứ gỡ tội. Cơ chế tâm lý này làm giảm tính khách quan, tăng nguy cơ oan sai.

Tâm lý thành tích và áp lực né tránh sai lầm: Người tiến hành tố tụng chịu áp lực tránh sai lầm và trách nhiệm nghề nghiệp, nên có xu hướng “cố buộc tội” người đã bị tạm giam để né tránh thừa nhận sai lầm. Thực tế có hiện tượng tòa án kết án bằng đúng thời gian tạm giam, nhằm hợp thức hóa việc giam giữ trước đó, khiến dư luận nghi ngờ tính khách quan của bản án. Tâm lý này đi ngược nguyên tắc suy đoán vô tội và làm giảm chất lượng xét xử.

Tâm lý “án tại người” gây hệ lụy dây chuyền: Các khâu tố tụng sau thường dè dặt khi xem xét lại quyết định tạm giam ban đầu. Kiểm sát viên hiếm khi đình chỉ vụ án, tòa án ít khi tuyên vô tội, vì điều này đồng nghĩa thừa nhận sai sót của các khâu trước. Do đó, những trường hợp đã tạm giam thường chắc chắn nhận phán quyết có tội, ít nhất bằng thời gian đã bị tạm giam.

Hệ quả đối với niềm tin công lý: Công chúng dần mất niềm tin, đặt nghi vấn về tính công tâm và trách nhiệm của các cơ quan tiến hành tố tụng.

Tạm giam dưới góc độ lập pháp: Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy xu hướng chung là thu hẹp phạm vi và thời gian tạm giam, tăng cường áp dụng các biện pháp thay thế, đồng thời đề cao giám sát chặt chẽ quyết định tạm giam. Cụ thể:

Hoa Kỳ: Khác với Việt Nam, hệ thống tố tụng Hoa Kỳ đề cao bảo đảm tại ngoại cho bị cáo. Tu chính án số 8 Hiến pháp Mỹ cấm yêu cầu tiền bảo lãnh quá mức. Luật liên bang (Đạo luật cải cách Tiền bảo lãnh 1984) và luật hầu hết các bang quy định đa số bị cáo có quyền được tại ngoại trong thời gian chờ xét xử bằng cách nộp tiền bảo lãnh hoặc cam kết. Chỉ khi công tố chứng minh tại một phiên điều trần rằng không có biện pháp nào khác ngoài tạm giam mới bảo đảm an toàn cộng đồng hoặc bảo đảm bị cáo có mặt, tòa án mới quyết định tạm giam (nguyên tắc “giả định được tại ngoại”).

Châu Âu lục địa (Pháp, Đức, Ý…): Các nước châu Âu có truyền thống hạn chế tạm giam và đề cao quyền tại ngoại. Luật chỉ cho phép tạm giam khi có căn cứ rõ ràng về nguy cơ bỏ trốn, cản trở điều tra hoặc nguy cơ phạm tội mới; đồng thời giới hạn chặt chẽ thời hạn tạm giam điều tra; bị can có quyền kháng cáo quyết định tạm giam lên tòa cấp trên để yêu cầu được tại ngoại. Ở Đức, nếu sau 6 tháng điều tra mà vụ án chưa kết thúc, tòa án cấp cao của bang phải xem xét đặc biệt về việc có tiếp tục cho tạm giam nữa hay không, nhằm tránh giam giữ quá lâu khi chưa có bản án. Nói chung, các nước EU tuân thủ chặt chẽ Điều 5 ECHR – bảo vệ quyền tự do cá nhân và yêu cầu nghiêm ngặt về điều kiện, thời hạn tạm giam. Tòa ECtHR đã xây dựng hệ thống án lệ phong phú, yêu cầu các nước chỉ áp dụng tạm giam như biện pháp sau cùng và phải cân nhắc biện pháp thay thế (như bảo lãnh, quản thúc…).

Vương quốc Anh: Thuộc truyền thống Common Law, Anh có cơ chế rất mạnh để giảm thiểu tạm giam. Luật Bảo lãnh 1976 quy định mặc nhiên tất cả bị cáo đều có quyền được tại ngoại, trừ khi tòa xác định có lý do chính đáng để không cho tại ngoại (các lý do tòa có thể từ chối bảo lãnh được liệt kê rõ). Bên cạnh đó, Anh áp dụng hệ thống giới hạn thời gian giam giữ chờ xét xử (Custody Time Limits – CTL). Nếu hết thời hạn này mà vụ án vẫn chưa xét xử, bị can đương nhiên được trả tự do khi chờ xét xử, trừ khi bên công tố chứng minh được lý do đặc biệt chính đáng.

Tựu trung, kinh nghiệm quốc tế cho thấy, muốn kiểm soát lạm dụng tạm giam, cần thiết lập các giới hạn rõ ràng trong luật (về căn cứ, thời hạn tạm giam); tạo cơ chế tòa án xét duyệt chặt chẽ và bảo đảm tính tranh tụng khi xem xét quyết định tạm giam; mở rộng áp dụng biện pháp thay thế (bảo lãnh, tại ngoại có giám sát…); đồng thời chú trọng điều kiện giam giữ theo tiêu chuẩn nhân quyền để người bị tạm giam không chịu đối xử tàn tệ.

Kiến nghị cải cách chính sách, pháp luật nhằm hạn chế lạm dụng tạm giam

Sửa đổi quy định pháp luật về tạm giam

Kiến nghị bãi bỏ khoản 1 Điều 119 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 (điều khoản cho phép tạm giam bị can, bị cáo về tội rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng mà không cần điều kiện nào khác). Quy định này đánh đồng tính chất tội danh với điều kiện áp dụng biện pháp ngăn chặn, tạo kẽ hở cho lạm dụng tạm giam. Trường hợp chưa thể bãi bỏ ngay, cần sửa đổi theo hướng chỉ cho phép tạm giam các tội danh trên khi có tình huống bắt quả tang, nhằm bảo đảm chỉ áp dụng tạm giam khi chứng cứ chắc chắn.

Mở rộng diện đối tượng không áp dụng tạm giam

Khoản 4 Điều 119 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 hiện đã miễn tạm giam cho phụ nữ có thai hoặc nuôi con dưới 36 tháng, người già yếu, người bị bệnh nặng (nếu có nơi cư trú rõ ràng). Tuy nhiên, cần mở rộng hơn nữa. Kiến nghị bổ sung quy định không áp dụng tạm giam đối với: (a) người là cha/mẹ đơn thân đang trực tiếp nuôi con chưa thành niên (ví dụ con dưới 14 hoặc 16 tuổi); (b) người duy nhất trong gia đình phải chăm sóc thân nhân tàn tật nặng, bệnh hiểm nghèo hoặc người quá già yếu. Những trường hợp này nếu bị giam, hậu quả xã hội rất lớn và bản thân họ cũng chịu áp lực tinh thần đè nặng, dễ dẫn đến “bức cung gián tiếp” như đã phân tích. Mở rộng diện được miễn tạm giam sẽ thể hiện tính nhân đạo và phù hợp với nguyên tắc bảo vệ lợi ích tốt nhất cho trẻ em và người phụ thuộc mà Hiến pháp đề cao.

Cụ thể hóa căn cứ phê chuẩn tạm giam

Yêu cầu viện kiểm sát phải ghi rõ căn cứ pháp lý cụ thể trong quyết định phê chuẩn tạm giam. Hiện nay, dù Điều 119 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 đã liệt kê các căn cứ (vi phạm biện pháp ngăn chặn khác, không có nơi cư trú, bỏ trốn, tiếp tục phạm tội, cản trở điều tra…), nhưng thực tế nhiều quyết định vẫn chung chung với lý do “bảo đảm truy tố, xét xử”, thiếu tính cụ thể. Cần quy định rõ các tiêu chí định lượng để đánh giá “nguy cơ bỏ trốn” hay “nguy cơ cản trở điều tra” thay vì để quá mơ hồ, nhằm hạn chế tạm giam tùy tiện. Viện kiểm sát nhân dân tối cao nên ban hành hướng dẫn yêu cầu nêu căn cứ cụ thể khi phê chuẩn tạm giam, để bảo đảm minh bạch, nâng cao trách nhiệm của kiểm sát viên và tạo điều kiện cho người bị tạm giam thực hiện quyền khiếu nại hoặc để tòa án xem xét tính hợp pháp của việc giam giữ.

Tăng cường áp dụng biện pháp ngăn chặn thay thế

Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 đã quy định một số biện pháp ngăn chặn thay thế tạm giam như bảo lĩnh, đặt tiền để bảo đảm, cấm đi khỏi nơi cư trú, quản chế tại địa phương (Điều 121-123). Tuy nhiên, việc triển khai trên thực tế còn rất hạn chế. Cần ưu tiên áp dụng các biện pháp tại ngoại có giám sát đối với bị can nhân thân tốt, địa chỉ rõ ràng, phạm tội lần đầu, tội ít nghiêm trọng…thay vì mặc nhiên tạm giam. Điều này vừa bảo vệ quyền tự do cá nhân, vừa giảm gánh nặng quá tải trại tạm giam và tiết kiệm chi phí cho Nhà nước. Để thúc đẩy biện pháp thay thế, kiến nghị sửa BLTTHS theo hướng: quy định bắt buộc phải xem xét biện pháp thay thế trước khi quyết định tạm giam. Song song, cần hoàn thiện quy định về mức tiền bảo đảm và thủ tục xét duyệt cho tại ngoại, tạo thuận lợi cho bị can tiếp cận quyền được tại ngoại. Ngoài ra, có thể nghiên cứu áp dụng giám sát điện tử (đeo vòng định vị) để theo dõi bị can đang tại ngoại, như một biện pháp kết hợp.

Quán triệt nguyên tắc suy đoán vô tội, thay đổi nhận thức về tạm giam

Cần thay đổi quan niệm trong các cơ quan tố tụng rằng tạm giam không phải là biện pháp mặc định mỗi khi khởi tố vụ án. Tạm giam phải được xem là phương sách cuối cùng, chỉ sử dụng khi các biện pháp khác không bảo đảm được mục đích tố tụng. Mỗi điều tra viên, kiểm sát viên cần nhận thức rõ rằng tạm giam không phải hình phạt và không được dùng để “dằn mặt” hay gây sức ép buộc bị can khai báo. Để thực hiện điều này, cần tăng cường đào tạo, tập huấn về quyền con người và các chuẩn mực pháp quyền, nhấn mạnh việc tôn trọng quyền tự do của công dân. Đồng thời, những trường hợp lạm dụng bắt giam người trái luật phải bị xử lý nghiêm (truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 377 Bộ luật Hình sự năm 2015 nếu cố ý lạm quyền giam giữ người).

Hoàn thiện thủ tục tố tụng, rút ngắn thời gian tạm giam

Như phân tích ở trên, một lỗ hổng dẫn đến tạm giam kéo dài là quy trình trả hồ sơ điều tra bổ sung nhiều lần và việc tính lại thời hạn tạm giam khi vụ án bị hủy để điều tra lại. Để triệt để, cần quy định rút ngắn thời hạn tạm giam trong trường hợp điều tra lại hoặc xét xử lại. Ví dụ: nếu vụ án đã qua một lần xét xử mà bị hủy án để điều tra lại, thì nên cân nhắc cho bị can tại ngoại nếu họ không còn nguy hiểm, thay vì mặc nhiên tạm giam lại từ đầu. Ngoài ra, kiến nghị bổ sung vào luật quy định về bồi thường trong tố tụng hình sự: trường hợp bị can bị tạm giam quá thời hạn luật định, hoặc bị tạm giam nhưng cuối cùng được tuyên vô tội, thì cơ quan có thẩm quyền phải chủ động xem xét trách nhiệm xin lỗi, bồi thường cho người bị oan – không nên để nạn nhân phải tự đi yêu cầu bồi thường.

Cải thiện điều kiện giam giữ, bảo đảm cơ chế giám sát độc lập

Cần chú ý nâng cao chất lượng quản lý giam giữ để người bị tạm giam được đối xử nhân đạo, giảm thiểu áp lực tinh thần. Môi trường nhà tạm giữ, trại tạm giam phải được cải thiện theo hướng đáp ứng yêu cầu nhân đạo và tiệm cận tiêu chuẩn quốc tế (Việt Nam đã tham gia UNCAT nên cần tuân thủ). Bên cạnh đó, cần tăng cường yếu tố giám sát bên ngoài đối với hoạt động tạm giam. Một đề xuất từng được nhiều chuyên gia nêu ra là tách bạch cơ quan quản lý trại tạm giam khỏi cơ quan điều tra. Nếu chuyển giao quản lý trại tạm giam sang một cơ quan độc lập (ví dụ thuộc Bộ Tư pháp) thì mỗi lần hỏi cung, trích xuất bị can sẽ có “bên thứ ba” giám sát, giảm nguy cơ bức cung, nhục hình. Trong bối cảnh hiện tại, có thể thực hiện ngay các biện pháp giám sát “mềm”: tăng cường vai trò kiểm sát của viện kiểm sát trong giam giữ; bảo đảm cơ chế thăm gặp của luật sư và thân nhân người bị tạm giam (tránh tình trạng điều tra viên lạm quyền cấm thăm gặp nhiều tháng, làm tăng sự cô lập, áp lực lên bị can). Việc minh bạch và kết nối bị can với bên ngoài sẽ giúp hạn chế tình trạng “bưng bít” trong giam giữ và hỏi cung – vốn là môi trường thuận lợi cho bức cung, nhục hình nảy sinh.

Tăng cường vai trò của luật sư từ giai đoạn điều tra

Sự có mặt của luật sư ngay từ đầu có ý nghĩa ngăn ngừa rất lớn đối với những ai có ý định bức cung, nhục hình hoặc lạm dụng tạm giam. Do đó, cần tiếp tục cải cách tố tụng theo hướng tạo thuận lợi cho luật sư tiếp cận vụ án: đơn giản hóa thủ tục cấp giấy chứng nhận bào chữa, nghiêm cấm và xử lý nghiêm người cản trở luật sư gặp bị can hoặc sao chụp hồ sơ vụ án. Sự hiện diện của luật sư sẽ giúp kịp thời phát hiện và tố cáo hành vi bức cung, nhục hình (nếu có), đồng thời kiềm chế những vi phạm tố tụng có thể xảy ra.

Đề cao tranh tụng tại phiên tòa, chủ động xem xét tố cáo bức cung

Tại phiên tòa, cần đề cao nguyên tắc tranh tụng và lắng nghe ý kiến của bị cáo, luật sư một cách cầu thị. Nếu có tố cáo về việc bị ép cung trong thời gian tạm giam, tòa án phải chủ động yêu cầu kiểm tra, xác minh – thay vì thụ động bỏ qua chỉ vì “không có chứng cứ rõ ràng”. Khi tranh tụng tại tòa được thực chất, mọi lời khai nhận tội có mâu thuẫn, bất hợp lý sẽ được chất vấn đến cùng; nếu có dấu hiệu cho thấy bị cáo khai do bị cưỡng ép, tòa cần mạnh dạn tuyên bố loại bỏ giá trị chứng minh của lời khai đó. Điều này vừa tạo áp lực buộc cơ quan điều tra không thể dựa dẫm vào biện pháp ép cung, vừa mở ra cơ hội để những ai bị bức cung có thể được minh oan kịp thời.

Nâng cao trách nhiệm giải trình và cơ chế tài phán đối với tạm giam

Cần tăng cường trách nhiệm và chế tài đối với cá nhân ra quyết định tạm giam nếu quyết định đó không đủ căn cứ hoặc trái luật. Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 có Điều 74 cho phép người bị tạm giam khiếu nại quyết định, hành vi tố tụng, nhưng thủ tục này trên thực tế chưa đủ mạnh và thường ít hiệu quả. Kiến nghị nghiên cứu thiết lập cơ chế xem xét tư pháp độc lập đối với việc tạm giam: ví dụ, sau khi tạm giam một thời gian nhất định (2 hoặc 3 tháng) mà chưa kết thúc điều tra, nếu cơ quan điều tra muốn gia hạn tạm giam thì phải có sự phê chuẩn thêm của tòa án. Có thể cân nhắc mô hình “thẩm phán xét việc giam giữ” (tương tự thủ tục habeas corpus trong truyền thống Common Law): tòa án giữ vai trò bên thứ ba giám sát quyết định tạm giam của cơ quan điều tra và viện kiểm sát. Nếu cơ quan tố tụng lạm dụng gia hạn tạm giam lòng vòng, người bị tạm giam hoặc luật sư có quyền yêu cầu tòa xem xét trả tự do.

Tóm lại, các kiến nghị trên đều hướng tới mục tiêu chung: bảo đảm biện pháp tạm giam được áp dụng đúng chức năng, phục vụ tố tụng một cách khách quan, hiệu quả, chứ không bị lạm dụng như công cụ tạo sức ép buộc cung khai.

Kết luận

Biện pháp tạm giam trong tố tụng hình sự tựa như con dao hai lưỡi: một mặt cần thiết để ngăn ngừa bị can bỏ trốn, tiêu hủy chứng cứ hoặc tiếp tục phạm tội; nhưng mặt khác, nếu bị lạm dụng, nó có thể xâm phạm nghiêm trọng quyền con người và dẫn tới oan sai. Thực tiễn tư pháp Việt Nam từng có giai đoạn “lạm dụng tạm giam” khá phổ biến, coi tạm giam như một hình thức trừng phạt trước xét xử và như một cách thức gây áp lực buộc bị can nhận tội. Những cải cách trong thời gian qua đã hướng tới hạn chế tình trạng này, nhấn mạnh yêu cầu thận trọng khi áp dụng tạm giam, đề cao biện pháp thay thế và tăng cường giám sát để phòng ngừa bức cung, nhục hình.

Tuy nhiên, để các mục tiêu nhân văn đó thực sự đi vào cuộc sống, cần có chuyển biến mạnh mẽ ở nhiều khâu. Những kiến nghị cải cách nêu trên, từ góc độ lập pháp (sửa các quy định chưa chặt chẽ) đến góc độ tổ chức, nhận thức (đào tạo, giám sát, thay đổi tư duy thực hành), cần được triển khai đồng bộ. Đồng thời, từ quá trình nghiên cứu vấn đề, bài viết cũng gợi mở một hướng tiếp cận lý luận mới: nhấn mạnh yêu cầu kiểm soát quyền lực trong giai đoạn tiền xét xử thông qua sự tham gia của thiết chế tư pháp độc lập để giám sát việc tạm giam (tương tự mô hình “thẩm phán xét việc giam giữ”), cũng như đề xuất việc định lượng hóa các căn cứ tạm giam thành những tiêu chí cụ thể nhằm hạn chế tính tùy nghi và gián tiếp ngăn ngừa nguy cơ bức cung thông qua tạm giam.

Trên hết, nguyên tắc suy đoán vô tội phải thấm nhuần trong mọi hoạt động tố tụng – người chưa bị kết tội phải được đối xử như người vô tội, được hưởng các quyền cơ bản và chỉ bị hạn chế ở mức tối thiểu cần thiết cho điều tra. Có như vậy, biện pháp tạm giam mới không bị biến tướng thành công cụ ép cung gián tiếp và nền tư pháp hình sự mới có thể hạn chế tối đa những bản án oan sai. Bảo đảm rằng “không ai bị trừng phạt oan và cũng không tội phạm nào lọt lưới pháp luật” chính là mục tiêu cao nhất của công lý hình sự – muốn vậy, cần xóa bỏ tận gốc việc lạm dụng tạm giam, trả lại cho biện pháp này ý nghĩa đúng đắn vốn có trong một nền tố tụng tiến bộ, nhân đạo. 

[1] Phát biểu của nguyên Phó Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao Nguyễn Hải Phong tại Hội nghị ngành kiểm sát nhân dân năm 2015.

Tài liệu tham khảo

1. Trung tướng Trần Văn Độ: Không nên lạm dụng tạm giữ, tạm giam, https://tuoitre.vn/khong-nen-lam-dung-tam-giu-tam-giam-755958.htm, ngày 22/7/2025.

2. International Covenant on Civil and Political Rights. (1966). United Nations Treaty Series, vol. 999, p. 171.

3. United Nations Convention Against Torture. (1984). Convention against Torture and Other Cruel, Inhuman or Degrading Treatment or Punishment. New York: United Nations.

4. European Court of Human Rights. (2018). Case law on Article 5 of the European Convention on Human Rights (Right to liberty and security) – Pre-trial detention cases against Russia. Strasbourg: Council of Europe.

5. Fair Trials & Institute for Crime and Justice Policy Research. (2019). Pre-trial detention and its over-use: Evidence from ten countries. London: ICPR & Fair Trials.

6. Vera Institute of Justice. (2024, April 4). How the Criminal Legal System Coerces People into Pleading Guilty. Vera.org

7. Innocence Project. (n.d.). False Confessions, https://innocenceproject.org.

8. United Nations Office on Drugs and Crime. (2021). Principles on Effective Interviewing for Investigations and Information Gathering. New York: UNODC.

https://lsvn.vn/lam-dung-bien-phap-tam-giam-trong-to-tung-hinh-su-thuc-trang-va-giai-phap-a162157.html?fbclid=IwZnRzaAM3R8tleHRuA2FlbQIxMQABHtr7gtYuF18HOFEAFGJgrEv91turEIM9ug6NyzK0xJIsBGFx-ddOon30zBpK_aem_orE3BG50scqsTC04zqbpWg

TS.LS NGUYỄN QUANG ANH – Tạp chí điện tử Luật sư Việt Nam

Danh mục: Chia sẻ, Hình sự

Viết bình luận

<